đi tuần
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đi tuần+
- Go on a round, go on patrol
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đi tuần"
- Những từ có chứa "đi tuần" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
week weekly weed-end patrol sennight hebdomadad triweekly biweekly fortnightly hebdomadal more...
Lượt xem: 704